Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 常用

Pinyin: cháng yòng

Meanings: Thường dùng, hay được sử dụng, Commonly used, frequently used, ①经常用的。[例]他过去最常用的名字。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 巾, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①经常用的。[例]他过去最常用的名字。

Grammar: Tính từ ghép, có thể dùng để bổ nghĩa cho danh từ (thường đứng trước danh từ).

Example: 这是一个常用的汉字。

Example pinyin: zhè shì yí gè cháng yòng de hàn zì 。

Tiếng Việt: Đây là một chữ Hán thường dùng.

常用
cháng yòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường dùng, hay được sử dụng

Commonly used, frequently used

经常用的。他过去最常用的名字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...