Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮务

Pinyin: yóu wù

Meanings: Công việc liên quan đến dịch vụ bưu chính., Postal services or operations., ①办理邮政业务或从事此项工作的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 由, 阝, 力, 夂

Chinese meaning: ①办理邮政业务或从事此项工作的人。

Grammar: Liên quan trực tiếp đến hoạt động của bưu điện và nhân viên bưu chính.

Example: 邮务员每天都很忙。

Example pinyin: yóu wù yuán měi tiān dōu hěn máng 。

Tiếng Việt: Nhân viên bưu chính luôn bận rộn mỗi ngày.

邮务
yóu wù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc liên quan đến dịch vụ bưu chính.

Postal services or operations.

办理邮政业务或从事此项工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邮务 (yóu wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung