Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部件

Pinyin: bù jiàn

Meanings: Bộ phận, thành phần cấu tạo nên một thiết bị hoặc hệ thống., Component or part that makes up a device or system., ①军队中被统率的人。*②下级。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 咅, 阝, 亻, 牛

Chinese meaning: ①军队中被统率的人。*②下级。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các động từ như 损坏 (hư hỏng), 更换 (thay thế).

Example: 这个机器的部件坏了。

Example pinyin: zhè ge jī qì de bù jiàn huài le 。

Tiếng Việt: Các bộ phận của máy này bị hỏng.

部件
bù jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ phận, thành phần cấu tạo nên một thiết bị hoặc hệ thống.

Component or part that makes up a device or system.

军队中被统率的人

下级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

部件 (bù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung