Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮亭
Pinyin: yóu tíng
Meanings: Bưu điện nhỏ ở nông thôn hoặc trạm dừng thư tín., A small post office in rural areas or a postal station., ①古时传递文书的人沿途休息的处所;驿馆。[例]暮宿邮亭。*②邮局在街道上、广场上或公园里设立的收寄邮件的处所。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 由, 阝, 丁, 亠, 冖, 口
Chinese meaning: ①古时传递文书的人沿途休息的处所;驿馆。[例]暮宿邮亭。*②邮局在街道上、广场上或公园里设立的收寄邮件的处所。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ cơ sở bưu chính nhỏ, đặc biệt ở vùng nông thôn.
Example: 村里的邮亭每天开放两次。
Example pinyin: cūn lǐ de yóu tíng měi tiān kāi fàng liǎng cì 。
Tiếng Việt: Bưu điện nhỏ trong làng mở cửa hai lần mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bưu điện nhỏ ở nông thôn hoặc trạm dừng thư tín.
Nghĩa phụ
English
A small post office in rural areas or a postal station.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时传递文书的人沿途休息的处所;驿馆。暮宿邮亭
邮局在街道上、广场上或公园里设立的收寄邮件的处所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!