Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮寄

Pinyin: yóu jì

Meanings: Gửi qua đường bưu điện, To send by mail, ①通过邮政发送。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 由, 阝, 奇, 宀

Chinese meaning: ①通过邮政发送。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với tân ngữ để chỉ thứ được gửi. Ví dụ: 邮寄包裹 (gửi bưu kiện), 邮寄明信片 (gửi bưu thiếp).

Example: 我昨天邮寄了一封信。

Example pinyin: wǒ zuó tiān yóu jì le yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Tôi đã gửi một bức thư qua đường bưu điện hôm qua.

邮寄
yóu jì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi qua đường bưu điện

To send by mail

通过邮政发送

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邮寄 (yóu jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung