Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邻里

Pinyin: lín lǐ

Meanings: Hàng xóm, cộng đồng dân cư xung quanh., Neighbors, surrounding community., ①邻居;家庭居所。[例]邻里之间。*②邻居或同乡。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 令, 阝, 一, 甲

Chinese meaning: ①邻居;家庭居所。[例]邻里之间。*②邻居或同乡。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái tích cực liên quan đến cộng đồng.

Example: 邻里之间互相帮助是很重要的。

Example pinyin: lín lǐ zhī jiān hù xiāng bāng zhù shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Việc giúp đỡ lẫn nhau giữa hàng xóm là rất quan trọng.

邻里
lín lǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm, cộng đồng dân cư xung quanh.

Neighbors, surrounding community.

邻居;家庭居所。邻里之间

邻居或同乡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邻里 (lín lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung