Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhèng

Meanings: Họ 'Trịnh', một họ phổ biến ở Trung Quốc., The surname 'Zheng' in Chinese., ①郑重;慎重。[据]郑,重也。——《广雅》。[例]非皇天所以郑重降符命之意。——《汉书·王莽传》。[合]郑重其事(对某件事持慎重、认真、严肃的态度)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 关, 阝

Chinese meaning: ①郑重;慎重。[据]郑,重也。——《广雅》。[例]非皇天所以郑重降符命之意。——《汉书·王莽传》。[合]郑重其事(对某件事持慎重、认真、严肃的态度)。

Hán Việt reading: trịnh

Grammar: Là một họ tiếng Trung, khá phổ biến trong xã hội Trung Quốc.

Example: 他是姓郑的人。

Example pinyin: tā shì xìng zhèng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang họ Trịnh.

zhèng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ 'Trịnh', một họ phổ biến ở Trung Quốc.

trịnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname 'Zheng' in Chinese.

郑重;慎重。郑,重也。——《广雅》。非皇天所以郑重降符命之意。——《汉书·王莽传》。郑重其事(对某件事持慎重、认真、严肃的态度)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郑 (zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung