Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邻座

Pinyin: lín zuò

Meanings: Ghế ngồi bên cạnh, chỗ ngồi gần nhau., Adjacent seat, nearby seating., ①(坐的或站的)紧靠另外一人或在其附近的位置。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 阝, 坐, 广

Chinese meaning: ①(坐的或站的)紧靠另外一人或在其附近的位置。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống cụ thể liên quan đến vị trí ngồi.

Example: 在电影院里,我和朋友坐在邻座。

Example pinyin: zài diàn yǐng yuàn lǐ , wǒ hé péng yǒu zuò zài lín zuò 。

Tiếng Việt: Trong rạp chiếu phim, tôi và bạn ngồi ghế bên cạnh nhau.

邻座
lín zuò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế ngồi bên cạnh, chỗ ngồi gần nhau.

Adjacent seat, nearby seating.

(坐的或站的)紧靠另外一人或在其附近的位置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

邻座 (lín zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung