Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郭
Pinyin: guō
Meanings: Họ 'Quách', một họ phổ biến ở Trung Quốc., The surname 'Guo' in Chinese., ①扩张;扩大。[合]郭胸(扩胸)。*②通“廓”(kuò)。*③开拓。[例]鼓者,郭也。春分之音也。——《风俗通义·鼓》。*④空。[例]夫胀者,皆在于脏腑之外,排脏腑而郭胸胁,胀皮肤,故命曰胀。——《灵枢·胀论》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 享, 阝
Chinese meaning: ①扩张;扩大。[合]郭胸(扩胸)。*②通“廓”(kuò)。*③开拓。[例]鼓者,郭也。春分之音也。——《风俗通义·鼓》。*④空。[例]夫胀者,皆在于脏腑之外,排脏腑而郭胸胁,胀皮肤,故命曰胀。——《灵枢·胀论》。
Hán Việt reading: quách
Grammar: Là một họ tiếng Trung, khá phổ biến trong lịch sử và hiện tại.
Example: 他是姓郭的人。
Example pinyin: tā shì xìng guō de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang họ Quách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ 'Quách', một họ phổ biến ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname 'Guo' in Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扩张;扩大。郭胸(扩胸)
通“廓”(kuò)
开拓。鼓者,郭也。春分之音也。——《风俗通义·鼓》
空。夫胀者,皆在于脏腑之外,排脏腑而郭胸胁,胀皮肤,故命曰胀。——《灵枢·胀论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!