Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失败

Pinyin: shī bài

Meanings: Thất bại, không đạt được mục tiêu mong muốn., Failure to achieve desired goal., ①没有达到预期的目的。[例]我失败了,然而我仍然抱着希望。*②被对方打败;输给对方。[例]遭到毁灭性的失败。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 攵, 贝

Chinese meaning: ①没有达到预期的目的。[例]我失败了,然而我仍然抱着希望。*②被对方打败;输给对方。[例]遭到毁灭性的失败。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để bổ sung ý nghĩa, ví dụ: 失败者 (kẻ thất bại).

Example: 这场比赛他彻底失败了。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài tā chè dǐ shī bài le 。

Tiếng Việt: Trong trận đấu này, anh ấy đã hoàn toàn thất bại.

失败
shī bài
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thất bại, không đạt được mục tiêu mong muốn.

Failure to achieve desired goal.

没有达到预期的目的。我失败了,然而我仍然抱着希望

被对方打败;输给对方。遭到毁灭性的失败

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失败 (shī bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung