Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夸张

Pinyin: kuā zhāng

Meanings: Phóng đại, cường điệu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc., Exaggeration; to overstate for emphasis or emotional effect., ①夸张法。一种修辞手段,指为了启发听者或读者的想象力和加强言语的力量,用夸大的词句来形容事物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亏, 大, 弓, 长

Chinese meaning: ①夸张法。一种修辞手段,指为了启发听者或读者的想象力和加强言语的力量,用夸大的词句来形容事物。

Grammar: Có thể đứng độc lập như một danh từ hoặc bổ nghĩa cho câu. Thường được dùng trong văn viết hoặc hội thoại để tạo hiệu ứng.

Example: 他说的话有点夸张。

Example pinyin: tā shuō de huà yǒu diǎn kuā zhāng 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói hơi cường điệu.

夸张
kuā zhāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng đại, cường điệu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc.

Exaggeration; to overstate for emphasis or emotional effect.

夸张法。一种修辞手段,指为了启发听者或读者的想象力和加强言语的力量,用夸大的词句来形容事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夸张 (kuā zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung