Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大豆

Pinyin: dà dòu

Meanings: Đậu nành., Soybean., ①一种直立、丛生、多毛的一年生豆类(glycinemax),原产亚洲,广泛栽培在中国、日本和其他地方,其种子产生有价值的产品(如油,豆粉),其植物体用做饲料和土壤改良的肥料。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 人, 豆

Chinese meaning: ①一种直立、丛生、多毛的一年生豆类(glycinemax),原产亚洲,广泛栽培在中国、日本和其他地方,其种子产生有价值的产品(如油,豆粉),其植物体用做饲料和土壤改良的肥料。

Grammar: Thuộc loại danh từ thông thường, dùng để chỉ tên một loại cây trồng cụ thể.

Example: 大豆富含蛋白质。

Example pinyin: dà dòu fù hán dàn bái zhì 。

Tiếng Việt: Đậu nành giàu protein.

大豆
dà dòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu nành.

Soybean.

一种直立、丛生、多毛的一年生豆类(glycinemax),原产亚洲,广泛栽培在中国、日本和其他地方,其种子产生有价值的产品(如油,豆粉),其植物体用做饲料和土壤改良的肥料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大豆 (dà dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung