Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹板
Pinyin: jiā bǎn
Meanings: Tấm ván ép dùng để cố định hoặc bảo vệ., A splint or board used for fixing or protection., ①用来保护、固定或限制身体部位的活动的一种硬或软的材料(如木条、金属)。*②用以使一个部件紧贴在另一个部件上的板形器件。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丷, 夫, 反, 木
Chinese meaning: ①用来保护、固定或限制身体部位的活动的一种硬或软的材料(如木条、金属)。*②用以使一个部件紧贴在另一个部件上的板形器件。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ y tế hoặc vật liệu xây dựng.
Example: 医生用夹板固定了他的腿。
Example pinyin: yī shēng yòng jiā bǎn gù dìng le tā de tuǐ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng tấm ván để cố định chân anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm ván ép dùng để cố định hoặc bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
A splint or board used for fixing or protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来保护、固定或限制身体部位的活动的一种硬或软的材料(如木条、金属)
用以使一个部件紧贴在另一个部件上的板形器件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!