Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天线
Pinyin: tiān xiàn
Meanings: Ăng ten (dùng để thu phát sóng vô tuyến)., Antenna (used for receiving and transmitting radio waves)., ①作无线电波的发射或接收用的一种金属装置(如杆、线或线的排列)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 戋, 纟
Chinese meaning: ①作无线电波的发射或接收用的一种金属装置(如杆、线或线的排列)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc đời sống hàng ngày. Có thể kết hợp với các từ như 新 (mới), 旧 (cũ), 收音机 (radio)...
Example: 屋顶上装了一根新天线。
Example pinyin: wū dǐng shàng zhuāng le yì gēn xīn tiān xiàn 。
Tiếng Việt: Trên mái nhà đã lắp một chiếc ăng ten mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăng ten (dùng để thu phát sóng vô tuyến).
Nghĩa phụ
English
Antenna (used for receiving and transmitting radio waves).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作无线电波的发射或接收用的一种金属装置(如杆、线或线的排列)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!