Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 夹子

Pinyin: jiā zi

Meanings: Cái kẹp, cái ghim dùng để giữ hoặc cố định đồ vật., A clip or clamp used to hold or secure objects., ①用来夹东西的器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 夫, 子

Chinese meaning: ①用来夹东西的器具。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện như một công cụ trong câu.

Example: 她用夹子把文件固定在一起。

Example pinyin: tā yòng jiā zi bǎ wén jiàn gù dìng zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng kẹp để ghim các tài liệu lại với nhau.

夹子
jiā zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái kẹp, cái ghim dùng để giữ hoặc cố định đồ vật.

A clip or clamp used to hold or secure objects.

用来夹东西的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

夹子 (jiā zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung