Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹子
Pinyin: jiā zi
Meanings: Cái kẹp, cái ghim dùng để giữ hoặc cố định đồ vật., A clip or clamp used to hold or secure objects., ①用来夹东西的器具。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 夫, 子
Chinese meaning: ①用来夹东西的器具。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường xuất hiện như một công cụ trong câu.
Example: 她用夹子把文件固定在一起。
Example pinyin: tā yòng jiā zi bǎ wén jiàn gù dìng zài yì qǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng kẹp để ghim các tài liệu lại với nhau.

📷 kẹp giấy đầy màu sắc, khái niệm văn phòng bàn làm việc, không gian sao chép, trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái kẹp, cái ghim dùng để giữ hoặc cố định đồ vật.
Nghĩa phụ
English
A clip or clamp used to hold or secure objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来夹东西的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
