Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失物
Pinyin: shī wù
Meanings: Mất đồ, vật bị mất, Lost property, missing item, ①丢失的物品。[例]失物招领处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 夫, 勿, 牛
Chinese meaning: ①丢失的物品。[例]失物招领处。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau các động từ liên quan đến hành động tìm kiếm hoặc trả lại đồ.
Example: 请到失物招领处认领你的东西。
Example pinyin: qǐng dào shī wù zhāo lǐng chù rèn lǐng nǐ de dōng xī 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đến quầy nhận lại đồ thất lạc để nhận lại đồ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đồ, vật bị mất
Nghĩa phụ
English
Lost property, missing item
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢失的物品。失物招领处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!