Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失火

Pinyin: shī huǒ

Meanings: Cháy, hỏa hoạn, To catch fire, to have a fire, ①起火;发生火灾。[例]人们认为谷仓屋顶失火是由过路机车里飞出的火星引起的。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 夫, 人, 八

Chinese meaning: ①起火;发生火灾。[例]人们认为谷仓屋顶失火是由过路机车里飞出的火星引起的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xảy ra hỏa hoạn.

Example: 昨夜那家工厂失火了。

Example pinyin: zuó yè nà jiā gōng chǎng shī huǒ le 。

Tiếng Việt: Đêm qua nhà máy đó bị cháy.

失火
shī huǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháy, hỏa hoạn

To catch fire, to have a fire

起火;发生火灾。人们认为谷仓屋顶失火是由过路机车里飞出的火星引起的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失火 (shī huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung