Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 许字
Pinyin: xǔ zì
Meanings: Viết chữ ký, ký tên., To write one’s signature, sign one's name., ①把女子许配于人。[例]就把他的女儿让卿许字与他。——《梼杌闲评——明珠缘》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 午, 讠, 子, 宀
Chinese meaning: ①把女子许配于人。[例]就把他的女儿让卿许字与他。——《梼杌闲评——明珠缘》。
Grammar: Động từ thường dùng trong văn cảnh yêu cầu ký tên hoặc phê duyệt bằng chữ ký.
Example: 请在这里许字。
Example pinyin: qǐng zài zhè lǐ xǔ zì 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng ký tên vào đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết chữ ký, ký tên.
Nghĩa phụ
English
To write one’s signature, sign one's name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把女子许配于人。就把他的女儿让卿许字与他。——《梼杌闲评——明珠缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!