Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记事
Pinyin: jì shì
Meanings: Ghi chép sự kiện hoặc câu chuyện; nhật ký., To record events or stories; diary entry., ①记录古今所发生的重大事件。*②记录的史实。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 讠, 事
Chinese meaning: ①记录古今所发生的重大事件。*②记录的史实。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (nhật ký) hoặc động từ (hành động ghi chép). Khi làm động từ, cấu trúc: 主语 + 记事 (+ 对象).
Example: 他每天都会记事。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì jì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ghi chép sự kiện mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép sự kiện hoặc câu chuyện; nhật ký.
Nghĩa phụ
English
To record events or stories; diary entry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录古今所发生的重大事件
记录的史实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!