Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 议题

Pinyin: yì tí

Meanings: Chủ đề thảo luận hoặc vấn đề cần giải quyết., Topic of discussion or issue to be resolved., ①会议讨论的题目。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 义, 讠, 是, 页

Chinese meaning: ①会议讨论的题目。

Grammar: Danh từ thường đứng trước các động từ như 讨论 (thảo luận), 研究 (nghiên cứu).

Example: 会议的主要议题是经济改革。

Example pinyin: huì yì de zhǔ yào yì tí shì jīng jì gǎi gé 。

Tiếng Việt: Chủ đề chính của cuộc họp là cải cách kinh tế.

议题
yì tí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ đề thảo luận hoặc vấn đề cần giải quyết.

Topic of discussion or issue to be resolved.

会议讨论的题目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

议题 (yì tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung