Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 论题

Pinyin: lùn tí

Meanings: Chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận, tranh luận., The subject or issue being discussed or debated., ①论述者所主张并加以辩证的命题。[例]一些经济学的论题。*②一门知识。[例]哲学物理学……把这个论题说成是数学概率。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 仑, 讠, 是, 页

Chinese meaning: ①论述者所主张并加以辩证的命题。[例]一些经济学的论题。*②一门知识。[例]哲学物理学……把这个论题说成是数学概率。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc hội nghị.

Example: 今天的论题是如何解决城市交通拥堵问题。

Example pinyin: jīn tiān de lùn tí shì rú hé jiě jué chéng shì jiāo tōng yōng dǔ wèn tí 。

Tiếng Việt: Chủ đề hôm nay là làm thế nào để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông đô thị.

论题
lùn tí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ đề hoặc vấn đề được thảo luận, tranh luận.

The subject or issue being discussed or debated.

论述者所主张并加以辩证的命题。一些经济学的论题

一门知识。哲学物理学……把这个论题说成是数学概率

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...