Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设立

Pinyin: shè lì

Meanings: Thành lập, thiết lập, To establish, to set up, ①成立;建立。[例]设立机构。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 殳, 讠, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①成立;建立。[例]设立机构。

Grammar: Thường dùng để nói về việc tạo dựng tổ chức, cơ quan, quy tắc...

Example: 政府决定设立一个新的机构。

Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng shè lì yí gè xīn de jī gòu 。

Tiếng Việt: Chính phủ quyết định thành lập một cơ quan mới.

设立
shè lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành lập, thiết lập

To establish, to set up

成立;建立。设立机构

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

设立 (shè lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung