Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 许愿
Pinyin: xǔ yuàn
Meanings: Ước nguyện, cầu xin điều gì đó., To make a wish, pray for something., ①向神祈福,并应允应验后再祭祀答谢。*②事前答应对方给以某种利益。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 午, 讠, 原, 心
Chinese meaning: ①向神祈福,并应允应验后再祭祀答谢。*②事前答应对方给以某种利益。
Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh tâm linh, tín ngưỡng.
Example: 她在庙里许愿。
Example pinyin: tā zài miào lǐ xǔ yuàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã ước nguyện trong chùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện, cầu xin điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To make a wish, pray for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向神祈福,并应允应验后再祭祀答谢
事前答应对方给以某种利益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!