Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲台

Pinyin: jiǎng tái

Meanings: Bục giảng (nơi giáo viên đứng khi giảng bài)., Lectern; podium., ①高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面讲。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 井, 讠, 厶, 口

Chinese meaning: ①高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面讲。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong môi trường giáo dục.

Example: 老师站在讲台上讲课。

Example pinyin: lǎo shī zhàn zài jiǎng tái shàng jiǎng kè 。

Tiếng Việt: Giáo viên đứng trên bục giảng để giảng bài.

讲台
jiǎng tái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bục giảng (nơi giáo viên đứng khi giảng bài).

Lectern; podium.

高出地面的台子,讲课或讲演的人站在上面讲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲台 (jiǎng tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung