Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设法

Pinyin: shè fǎ

Meanings: Cố gắng, tìm cách, To try one's best, to find a way, ①想办法。[例]我们正在设法解决水箱漏水的问题。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 殳, 讠, 去, 氵

Chinese meaning: ①想办法。[例]我们正在设法解决水箱漏水的问题。

Grammar: Động từ bất cập vật, không cần tân ngữ trực tiếp. Thường kết hợp với các từ chỉ mục đích.

Example: 我们一定要设法解决这个问题。

Example pinyin: wǒ men yí dìng yào shè fǎ jiě jué zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta nhất định phải tìm cách giải quyết vấn đề này.

设法
shè fǎ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng, tìm cách

To try one's best, to find a way

想办法。我们正在设法解决水箱漏水的问题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...