Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 许久

Pinyin: xǔ jiǔ

Meanings: Một khoảng thời gian dài., A long period of time., ①时间延续很久。[例]大家商量了许久。*②相隔时间很长。[例]他许久没来了。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 午, 讠, 久

Chinese meaning: ①时间延续很久。[例]大家商量了许久。*②相隔时间很长。[例]他许久没来了。

Grammar: Danh từ dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả thời gian.

Example: 我们已经许久没有见面了。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng xǔ jiǔ méi yǒu jiàn miàn le 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã lâu rồi không gặp nhau.

许久
xǔ jiǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian dài.

A long period of time.

时间延续很久。大家商量了许久

相隔时间很长。他许久没来了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

许久 (xǔ jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung