Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 设施

Pinyin: shè shī

Meanings: Cơ sở vật chất, trang thiết bị, Facilities, installations, ①为某种需要而建立的机构、系统、组织、建筑等。[例]军事设施。[例]卫生设施。[例]防洪设施。*②安排;布置。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 殳, 讠, 㐌, 方

Chinese meaning: ①为某种需要而建立的机构、系统、组织、建筑等。[例]军事设施。[例]卫生设施。[例]防洪设施。*②安排;布置。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh về cơ sở hạ tầng.

Example: 这个体育馆的设施非常齐全。

Example pinyin: zhè ge tǐ yù guǎn de shè shī fēi cháng qí quán 。

Tiếng Việt: Cơ sở vật chất của nhà thi đấu này rất đầy đủ.

设施
shè shī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ sở vật chất, trang thiết bị

Facilities, installations

为某种需要而建立的机构、系统、组织、建筑等。军事设施。卫生设施。防洪设施

安排;布置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...