Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素雅
Pinyin: sù yǎ
Meanings: Đơn giản và thanh nhã., Simple and elegant., ①朴素大方而不俗气。[例]衣着素雅。[例]房间布置得很素雅。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 糸, 龶, 牙, 隹
Chinese meaning: ①朴素大方而不俗气。[例]衣着素雅。[例]房间布置得很素雅。
Grammar: Dùng để miêu tả phong cách trang nhã, không cầu kỳ, phù hợp với nhiều ngữ cảnh.
Example: 她的衣服款式非常素雅。
Example pinyin: tā de yī fu kuǎn shì fēi cháng sù yǎ 。
Tiếng Việt: Trang phục của cô ấy rất đơn giản và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn giản và thanh nhã.
Nghĩa phụ
English
Simple and elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朴素大方而不俗气。衣着素雅。房间布置得很素雅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!