Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧着

Pinyin: jǐn zhe

Meanings: Ưu tiên, tập trung vào việc nào đó trước, Prioritize, focus on doing something first., ①(口)∶加紧;快速干。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 21

Radicals: 〢, 又, 糸, 目, 羊

Chinese meaning: ①(口)∶加紧;快速干。

Grammar: Trạng từ chỉ thứ tự ưu tiên, thường đi kèm với mệnh đề chỉ công việc.

Example: 我们先紧着重要的事情做。

Example pinyin: wǒ men xiān jǐn zhuó zhòng yào de shì qíng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy ưu tiên làm những việc quan trọng trước.

紧着
jǐn zhe
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu tiên, tập trung vào việc nào đó trước

Prioritize, focus on doing something first.

(口)∶加紧;快速干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...