Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红装

Pinyin: hóng zhuāng

Meanings: Áo đỏ (biểu tượng cho niềm vui, hạnh phúc trong văn hóa Trung Quốc), Red dress (symbol of joy and happiness in Chinese culture), ①指妇女的艳丽装束。[例]红装而蹇者。——明·袁宏道《满井游记》。*②青年妇女。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 工, 纟, 壮, 衣

Chinese meaning: ①指妇女的艳丽装束。[例]红装而蹇者。——明·袁宏道《满井游记》。*②青年妇女。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa văn hóa tích cực.

Example: 新娘穿着红装出嫁。

Example pinyin: xīn niáng chuān zhe hóng zhuāng chū jià 。

Tiếng Việt: Cô dâu mặc áo đỏ khi xuất giá.

红装
hóng zhuāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo đỏ (biểu tượng cho niềm vui, hạnh phúc trong văn hóa Trung Quốc)

Red dress (symbol of joy and happiness in Chinese culture)

指妇女的艳丽装束。红装而蹇者。——明·袁宏道《满井游记》

青年妇女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红装 (hóng zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung