Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Buộc, thắt nút; kết quả, sự kết thúc., To tie, knot; result, conclusion., ①见“紿”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 吉, 糹

Chinese meaning: ①见“紿”。

Grammar: Động từ thường đứng trước tân ngữ trực tiếp. Danh từ có thể được sử dụng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như 結果 (kết quả).

Example: 他把绳子打了一个結。

Example pinyin: tā bǎ shéng zi dǎ le yí gè jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc dây thành một nút.

jié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc, thắt nút; kết quả, sự kết thúc.

To tie, knot; result, conclusion.

见“紿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...