Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素材
Pinyin: sù cái
Meanings: Tài liệu, nguyên liệu, Material, raw material, ①朴素;朴实无华。[例]素朴大方。[例]墙面上用白的与玫瑰红的大理石砌成素朴的方纹。——《威尼斯》。*②刚产生的;未发展的。[例]素朴唯物主义。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 糸, 龶, 才, 木
Chinese meaning: ①朴素;朴实无华。[例]素朴大方。[例]墙面上用白的与玫瑰红的大理石砌成素朴的方纹。——《威尼斯》。*②刚产生的;未发展的。[例]素朴唯物主义。
Grammar: Là danh từ, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, sản xuất hoặc sáng tạo.
Example: 这些是制作视频的素材。
Example pinyin: zhè xiē shì zhì zuò shì pín de sù cái 。
Tiếng Việt: Đây là những tài liệu để làm video.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài liệu, nguyên liệu
Nghĩa phụ
English
Material, raw material
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朴素;朴实无华。素朴大方。墙面上用白的与玫瑰红的大理石砌成素朴的方纹。——《威尼斯》
刚产生的;未发展的。素朴唯物主义
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!