Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiếp tục, duy trì, To continue, to maintain., ①见“续”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 糹, 賣

Chinese meaning: ①见“续”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong cấu trúc 延续/繼續 [action].

Example: 请继续讲述你的故事。

Example pinyin: qǐng jì xù jiǎng shù nǐ de gù shì 。

Tiếng Việt: Xin hãy tiếp tục kể câu chuyện của bạn.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp tục, duy trì

To continue, to maintain.

见“续”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

續 (xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung