Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糿

Pinyin: miáo

Meanings: Mầm non, cây non; trẻ em, con cháu., Seedling, young plant; children, descendants., ①古同“功”。*②“幼”的讹字。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“功”。*②“幼”的讹字。

Grammar: Danh từ một âm tiết, hay được sử dụng để miêu tả cây cối hoặc trẻ nhỏ.

Example: 春天的时候,田野里长满了糿苗。

Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , tián yě lǐ cháng mǎn le gōng miáo 。

Tiếng Việt: Vào mùa xuân, cánh đồng đầy những mầm non.

糿
miáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mầm non, cây non; trẻ em, con cháu.

Seedling, young plant; children, descendants.

古同“功”

“幼”的讹字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...