Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红包

Pinyin: hóng bāo

Meanings: Phong bì đỏ chứa tiền (thường dùng trong dịp lễ Tết hoặc đám cưới)., Red envelope containing money (commonly given during festivals or weddings)., ①包着钱的红纸包儿。用于奖励、送礼或行贿。[例]送红包。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 工, 纟, 勹, 巳

Chinese meaning: ①包着钱的红纸包儿。用于奖励、送礼或行贿。[例]送红包。

Grammar: Danh từ ghép từ “红” (đỏ) và “包” (bao), phổ biến trong văn hóa đời sống.

Example: 过年时长辈会给孩子们发红包。

Example pinyin: guò nián shí zhǎng bèi huì gěi hái zi men fā hóng bāo 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết, người lớn sẽ tặng phong bao đỏ cho trẻ em.

红包
hóng bāo
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong bì đỏ chứa tiền (thường dùng trong dịp lễ Tết hoặc đám cưới).

Red envelope containing money (commonly given during festivals or weddings).

包着钱的红纸包儿。用于奖励、送礼或行贿。送红包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红包 (hóng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung