Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧张

Pinyin: jǐn zhāng

Meanings: Căng thẳng, lo lắng, Nervous, tense., ①精神处于高度准备状态。[例]神情紧张。*②激烈;紧迫。[例]紧张气氛。*③供应不充分,难于应付。[例]货源紧张。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 〢, 又, 糸, 弓, 长

Chinese meaning: ①精神处于高度准备状态。[例]神情紧张。*②激烈;紧迫。[例]紧张气氛。*③供应不充分,难于应付。[例]货源紧张。

Grammar: Động từ thường đứng trước làm bổ nghĩa cho chủ thể. Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với trạng thái tâm lý khác như 疲惫 (mệt mỏi).

Example: 考试前他感到非常紧张。

Example pinyin: kǎo shì qián tā gǎn dào fēi cháng jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, anh ấy cảm thấy rất căng thẳng.

紧张
jǐn zhāng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căng thẳng, lo lắng

Nervous, tense.

精神处于高度准备状态。神情紧张

激烈;紧迫。紧张气氛

供应不充分,难于应付。货源紧张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紧张 (jǐn zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung