Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 終
Pinyin: zhōng
Meanings: Cuối cùng, kết thúc, hoàn thành., End, conclusion, completion., ①见“终”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冬, 糹
Chinese meaning: ①见“终”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ ('kết thúc') hoặc phó từ ('cuối cùng'). Thường xuất hiện ở cuối câu hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự hoàn tất.
Example: 故事的終令人感动。
Example pinyin: gù shì de zhōng lìng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Kết thúc của câu chuyện khiến người ta cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, kết thúc, hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
End, conclusion, completion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“终”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!