Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 組
Pinyin: zǔ
Meanings: Nhóm, tổ; tạo thành một nhóm, Group, team; to form a group, ①见“组”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 且, 糹
Chinese meaning: ①见“组”。
Grammar: Có thể dùng như danh từ (ví dụ: 小組 - nhóm nhỏ) hoặc động từ (ví dụ: 組成 - hình thành nên). Thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến nhóm hoặc tập hợp.
Example: 我們分成幾個小組工作。
Example pinyin: wǒ mén fēn chéng jī gè xiǎo zǔ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chia thành vài nhóm nhỏ để làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhóm, tổ; tạo thành một nhóm
Nghĩa phụ
English
Group, team; to form a group
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“组”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!