Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧急
Pinyin: jǐn jí
Meanings: Khẩn cấp, gấp rút, Urgent, pressing., ①需要立即行动,不容拖延。[例]紧急行动。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 〢, 又, 糸, 刍, 心
Chinese meaning: ①需要立即行动,不容拖延。[例]紧急行动。
Grammar: Đi kèm với những từ mô tả tình huống như 情况 (tình hình), 事件 (sự kiện).
Example: 这是一个紧急情况。
Example pinyin: zhè shì yí gè jǐn jí qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Đây là một tình huống khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩn cấp, gấp rút
Nghĩa phụ
English
Urgent, pressing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
需要立即行动,不容拖延。紧急行动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!