Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧裹

Pinyin: jǐn guǒ

Meanings: Quấn chặt, bọc kín, Wrap tightly, envelop closely., ①(像用皮带)捆紧。[例]他那系着皮带的四个口袋的卡其布长衬衫像紧身胸衣般紧裹在他身上。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 〢, 又, 糸, 亠, 果, 𧘇

Chinese meaning: ①(像用皮带)捆紧。[例]他那系着皮带的四个口袋的卡其布长衬衫像紧身胸衣般紧裹在他身上。

Grammar: Động từ kép, mô tả hành động bao bọc một cách cẩn thận.

Example: 他把行李紧裹起来。

Example pinyin: tā bǎ xíng li jǐn guǒ qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quấn chặt hành lý lại.

紧裹
jǐn guǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấn chặt, bọc kín

Wrap tightly, envelop closely.

(像用皮带)捆紧。他那系着皮带的四个口袋的卡其布长衬衫像紧身胸衣般紧裹在他身上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...