Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换毛

Pinyin: huàn máo

Meanings: Lột xác (thường chỉ động vật thay lông theo mùa), To molt (usually refers to animals shedding fur or feathers seasonally)., ①脱毛;脱角;蜕皮(壳)。[例]鸟类一年换一或二次羽毛。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 奂, 扌, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①脱毛;脱角;蜕皮(壳)。[例]鸟类一年换一或二次羽毛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là động vật.

Example: 这只猫正在换毛。

Example pinyin: zhè zhī māo zhèng zài huàn máo 。

Tiếng Việt: Con mèo này đang thay lông.

换毛
huàn máo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lột xác (thường chỉ động vật thay lông theo mùa)

To molt (usually refers to animals shedding fur or feathers seasonally).

脱毛;脱角;蜕皮(壳)。鸟类一年换一或二次羽毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换毛 (huàn máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung