Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换马

Pinyin: huàn mǎ

Meanings: Thay đổi chiến lược hoặc phương pháp (dựa trên thành ngữ "换马来骑"), To change strategy or approach (based on the idiom 'change horses to ride')., ①撤换人马,指负责人的更迭。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 奂, 扌, 一

Chinese meaning: ①撤换人马,指负责人的更迭。

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, dễ hiểu trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 公司决定换马,采用新的营销策略。

Example pinyin: gōng sī jué dìng huàn mǎ , cǎi yòng xīn de yíng xiāo cè lüè 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định thay đổi chiến lược, áp dụng phương pháp marketing mới.

换马
huàn mǎ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi chiến lược hoặc phương pháp (dựa trên thành ngữ "换马来骑")

To change strategy or approach (based on the idiom 'change horses to ride').

撤换人马,指负责人的更迭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

换马 (huàn mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung