Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捡拾
Pinyin: jiǎn shí
Meanings: Nhặt lên, thu thập thứ gì đó từ mặt đất hoặc nơi nào đó., To pick up or gather something from the ground or somewhere., ①到处翻找,搜寻。[例]一群捡破烂的人在人们抛弃的垃圾堆间乱七八糟地捡拾。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 佥, 扌, 合
Chinese meaning: ①到处翻找,搜寻。[例]一群捡破烂的人在人们抛弃的垃圾堆间乱七八糟地捡拾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể nhỏ nhặt. Ví dụ: 捡拾垃圾 (nhặt rác).
Example: 孩子们在沙滩上捡拾贝壳。
Example pinyin: hái zi men zài shā tān shàng jiǎn shí bèi ké 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt lên, thu thập thứ gì đó từ mặt đất hoặc nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To pick up or gather something from the ground or somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处翻找,搜寻。一群捡破烂的人在人们抛弃的垃圾堆间乱七八糟地捡拾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!