Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排尾

Pinyin: pái wěi

Meanings: Cuối hàng, cuối cùng trong một chuỗi, The end of a line or sequence., ①行列的最后面。*②站在队伍最后面的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 非, 尸, 毛

Chinese meaning: ①行列的最后面。*②站在队伍最后面的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ vị trí cuối cùng trong một chuỗi.

Example: 他站在队伍的排尾。

Example pinyin: tā zhàn zài duì wu de pái wěi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cuối hàng.

排尾
pái wěi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối hàng, cuối cùng trong một chuỗi

The end of a line or sequence.

行列的最后面

站在队伍最后面的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排尾 (pái wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung