Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掉头
Pinyin: diào tóu
Meanings: Quay đầu, xoay đầu trở lại., Turn around, rotate back., ①回头,泛指转成相反方向。[例]船能在自身长度范围内掉头。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卓, 扌, 头
Chinese meaning: ①回头,泛指转成相反方向。[例]船能在自身长度范围内掉头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc chuyển hướng.
Example: 前面路不通,请掉头。
Example pinyin: qián miàn lù bù tōng , qǐng diào tóu 。
Tiếng Việt: Đường phía trước không thông, xin hãy quay đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay đầu, xoay đầu trở lại.
Nghĩa phụ
English
Turn around, rotate back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回头,泛指转成相反方向。船能在自身长度范围内掉头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!