Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授与
Pinyin: shòu yǔ
Meanings: Trao tặng, ban cho, To award, to confer, ①授予。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 受, 扌, 一
Chinese meaning: ①授予。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ giải thưởng hoặc chức danh.
Example: 学校授予他荣誉学位。
Example pinyin: xué xiào shòu yǔ tā róng yù xué wèi 。
Tiếng Việt: Trường học trao tặng anh ấy bằng danh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tặng, ban cho
Nghĩa phụ
English
To award, to confer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授予
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!