Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 授予
Pinyin: shòu yǔ
Meanings: Trao tặng, cấp phát, To grant, to bestow, ①郑重地给予。[例]被授予名誉学位。[例]授予博士学位。[例]授予金奖。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 受, 扌, 龴
Chinese meaning: ①郑重地给予。[例]被授予名誉学位。[例]授予博士学位。[例]授予金奖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ giải thưởng hoặc quyền lợi.
Example: 大会授予他优秀奖。
Example pinyin: dà huì shòu yǔ tā yōu xiù jiǎng 。
Tiếng Việt: Hội nghị trao tặng anh ấy giải thưởng xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tặng, cấp phát
Nghĩa phụ
English
To grant, to bestow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
郑重地给予。被授予名誉学位。授予博士学位。授予金奖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!