Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捉
Pinyin: zhuō
Meanings: Bắt giữ, tóm lấy., To catch, to capture., ①横引。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 扌, 足
Chinese meaning: ①横引。
Hán Việt reading: tróc
Grammar: Động từ thường dùng để diễn tả hành động bắt giữ ai/cái gì đó.
Example: 捉住小偷。
Example pinyin: zhuō zhù xiǎo tōu 。
Tiếng Việt: Bắt được kẻ trộm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, tóm lấy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tróc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To catch, to capture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横引
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!