Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掏包
Pinyin: tāo bāo
Meanings: Móc túi, trộm đồ trong túi xách của ai đó., To pickpocket, to steal something from someone’s bag., ①从别人的腰包里偷东西。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 匋, 扌, 勹, 巳
Chinese meaning: ①从别人的腰包里偷东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu khuyên bảo hoặc cảnh báo.
Example: 小心不要被小偷掏包。
Example pinyin: xiǎo xīn bú yào bèi xiǎo tōu tāo bāo 。
Tiếng Việt: Cẩn thận đừng để kẻ trộm móc túi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Móc túi, trộm đồ trong túi xách của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To pickpocket, to steal something from someone’s bag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从别人的腰包里偷东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!