Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挥动

Pinyin: huī dòng

Meanings: Vung lên, quơ lên, di chuyển nhanh qua lại., To wave or swing something back and forth., ①挥舞;舞动。[例]挥动他的手。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 军, 扌, 云, 力

Chinese meaning: ①挥舞;舞动。[例]挥动他的手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật cụ thể bị vung hoặc quơ.

Example: 他挥动着手中的旗帜。

Example pinyin: tā huī dòng zhuó shǒu zhōng de qí zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vung vẩy lá cờ trong tay.

挥动
huī dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vung lên, quơ lên, di chuyển nhanh qua lại.

To wave or swing something back and forth.

挥舞;舞动。挥动他的手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...